Từ vựng tiếng Nhật cần biết cho mẹ bầu Việt
1. Giai đoạn mang thai 排卵日(はいらんび): Ngày trứng rụng 生理予定日(せいりよていび): Ngày dự định kinh nguyệt 月経(げっけい): Kinh nguyệt 生理(せいり): Có ...
Read more1. Giai đoạn mang thai 排卵日(はいらんび): Ngày trứng rụng 生理予定日(せいりよていび): Ngày dự định kinh nguyệt 月経(げっけい): Kinh nguyệt 生理(せいり): Có ...
Read more1. Chuẩn bị làm mẹ Tìm bệnh viện và khám thai sản lần đầu Đây là bước đầu tiên và ...
Read moreChúng tôi muốn gửi lời hỗ trợ chân thành đến tất cả các bạn đã chọn du học Nhật Bản...
Read moreTriết lý và phương châm giáo dục của Học Viện Giao Lưu Quốc Tế Tokyo Triết lý Lấy công bằng,...
Read more© 2021 bản quyền thuộc về eNEC Inc.
© 2021 bản quyền thuộc về eNEC Inc.